Có 1 kết quả:

kàn zài ㄎㄢˋ ㄗㄞˋ

1/1

kàn zài ㄎㄢˋ ㄗㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (in the expression 看在 ... 的份上|看在 ... 的分上) for the sake of ...
(2) considering ...