Có 1 kết quả:
kàn zài ㄎㄢˋ ㄗㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (in the expression 看在 ... 的份上|看在 ... 的分上) for the sake of ...
(2) considering ...
(2) considering ...
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0