Có 1 kết quả:

kàn hǎo ㄎㄢˋ ㄏㄠˇ

1/1

kàn hǎo ㄎㄢˋ ㄏㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) optimistic (about the outcome)
(2) bullish
(3) to think highly of
(4) to support