Có 1 kết quả:
kàn hǎo ㄎㄢˋ ㄏㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) optimistic (about the outcome)
(2) bullish
(3) to think highly of
(4) to support
(2) bullish
(3) to think highly of
(4) to support
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0