Có 1 kết quả:

kàn kè ㄎㄢˋ ㄎㄜˋ

1/1

kàn kè ㄎㄢˋ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) audience
(2) spectators
(3) onlookers

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0