Có 1 kết quả:
kān jiā ㄎㄢ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look after the house
(2) (of skill, ability) special
(3) outstanding
(2) (of skill, ability) special
(3) outstanding
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0