Có 1 kết quả:
kàn xì ㄎㄢˋ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to watch a play
(2) to watch passively (i.e. from the sidelines, from the crowd)
(2) to watch passively (i.e. from the sidelines, from the crowd)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0