Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kàn shū
ㄎㄢˋ ㄕㄨ
1
/1
看書
kàn shū
ㄎㄢˋ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read
(2) to study
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh trung (Xuân lai tâm lực lưỡng kham tăng) - 病中(春來心力兩堪憎)
(
Cao Bá Quát
)
•
Phụng canh thánh chế “Thu hoài” thi vận - 奉賡聖制秋懷詩韻
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Sinh nhật u cư - 生日幽居
(
Phan Huy Ích
)
•
Sơ tứ nhật chu tại trung lưu ngẫu đắc - 初四日舟在中流偶得
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Tặng Bùi công - 贈裴公
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thân hữu quá phỏng - 親友過訪
(
Nguyễn Đức Đạt
)
•
Tức sự - 即事
(
Nguyễn Trãi
)
•
Xuân mộ tức cảnh - 春暮即景
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0