Có 1 kết quả:

kàn bìng ㄎㄢˋ ㄅㄧㄥˋ

1/1

kàn bìng ㄎㄢˋ ㄅㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to visit a doctor
(2) to see a patient