Có 1 kết quả:
kān pò hóng chén ㄎㄢ ㄆㄛˋ ㄏㄨㄥˊ ㄔㄣˊ
kān pò hóng chén ㄎㄢ ㄆㄛˋ ㄏㄨㄥˊ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see through the world of mortals (idiom, of Buddhist monk)
(2) disillusioned with human society
(3) to reject the world for a monastic life
(2) disillusioned with human society
(3) to reject the world for a monastic life
Bình luận 0