Có 1 kết quả:

kàn chuān ㄎㄢˋ ㄔㄨㄢ

1/1

kàn chuān ㄎㄢˋ ㄔㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see through (a person, scheme, trick etc)