Có 1 kết quả:
kān huā yǎn ㄎㄢ ㄏㄨㄚ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be dazzled
(2) to not believe one's own eyes
(2) to not believe one's own eyes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0