Có 1 kết quả:
kàn cuò ㄎㄢˋ ㄘㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to misinterpret what one sees or reads
(2) to misjudge (sb)
(3) to mistake (sb for sb else)
(4) to misread (a document)
(2) to misjudge (sb)
(3) to mistake (sb for sb else)
(4) to misread (a document)
Bình luận 0