Có 1 kết quả:

kàn cuò ㄎㄢˋ ㄘㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to misinterpret what one sees or reads
(2) to misjudge (sb)
(3) to mistake (sb for sb else)
(4) to misread (a document)

Bình luận 0