Có 1 kết quả:
kàn qí ㄎㄢˋ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow sb's example
(2) to emulate
(3) (of troops etc) to dress (come into alignment for parade formation)
(2) to emulate
(3) (of troops etc) to dress (come into alignment for parade formation)
Bình luận 0