Có 1 kết quả:

xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 目 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃊
Nét bút: 丨フ一一一フ丨ノ丶
Thương Hiệt: BUVF (月山女火)
Unicode: U+770C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun2, jyun6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xiàn ㄒㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Japanese variant of 縣|县
(2) Japanese prefecture