Có 1 kết quả:

yǎo ㄧㄠˇ
Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フフ丶フノ
Thương Hiệt: BUVIS (月山女戈尸)
Unicode: U+7711
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yểu
Âm Quảng Đông: jiu2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yǎo ㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sunken eyes
(2) deep
(3) abstruse