Có 1 kết quả:

zhěn ㄓㄣˇ
Âm Pinyin: zhěn ㄓㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: BUOHH (月山人竹竹)
Unicode: U+7715
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chẩn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), チン (chin)
Âm Quảng Đông: can2, zan2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

zhěn ㄓㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to restrain anger