Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ, ㄐㄩˋ, kōu ㄎㄡ, ㄑㄩ, ㄑㄩˊ, xiū ㄒㄧㄡ, ㄒㄩˇ, ㄒㄩˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: BUPR (月山心口)
Unicode: U+7717
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ク (ku), コウ (kō)

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0