Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shèn ㄕㄣˋTổng nét: 10
Bộ:
mù 目 (+5 nét)
Hình thái:
⿱𡗜目Nét bút:
一ノ丶丶ノ丨フ一一一Thương Hiệt: KCBU (大金月山)
Unicode:
U+7718Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận