Có 1 kết quả:

mèi ㄇㄟˋ
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BUJD (月山十木)
Unicode: U+771B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: muội
Âm Nôm: muội
Âm Nhật (onyomi): マイ (mai), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mui6

Tự hình 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

mèi ㄇㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mắt mờ, mắt khôn sáng

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Mắt không sáng.
2. (Tính) U mê, tối tăm, không hiểu gì.

Từ điển Thiều Chửu

① Mắt mờ, mắt không có thần, mắt không được sáng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Mắt) mờ, không sáng, không có thần, thất thần.

Từ điển Trung-Anh

(1) blind
(2) imperceptive