Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Hình thái: ⿰目末
Nét bút: 丨フ一一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BUDJ (月山木十)
Unicode: U+771C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Hình thái: ⿰目末
Nét bút: 丨フ一一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BUDJ (月山木十)
Unicode: U+771C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: mắt
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), マチ (machi), ベツ (betsu), メチ (mechi)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), マチ (machi), ベツ (betsu), メチ (mechi)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Tự hình 2
Bình luận 0