Có 1 kết quả:
zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱十具
Nét bút: 一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: JBMC (十月一金)
Unicode: U+771F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chân
Âm Nôm: chan, chang, chân, sân
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ま (ma), ま- (ma-), まこと (makoto)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan1
Âm Nôm: chan, chang, chân, sân
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ま (ma), ま- (ma-), まこと (makoto)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan1
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bất kiến - Cận vô Lý Bạch tiêu tức - 不見-近無李白消息 (Đỗ Phủ)
• Di đĩnh nhập Dũng Cảng - 移艇入桶港 (Cao Bá Quát)
• Dưỡng mã đồ - 養馬圖 (Viên Mai)
• Điền gia kỳ 2 - 田家其二 (Liễu Tông Nguyên)
• Hào thượng quan ngư - 濠上觀魚 (Cao Bá Quát)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Khốc hữu nhân tang ngộ thiền kỷ bút - 哭友人喪悟禪紀筆 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 031 - 山居百詠其三十一 (Tông Bản thiền sư)
• Trào Phi Khanh - 嘲飛卿 (Đoàn Thành Thức)
• Ức Tần Nga - Lâu Sơn quan - 憶秦娥-婁山關 (Mao Trạch Đông)
• Di đĩnh nhập Dũng Cảng - 移艇入桶港 (Cao Bá Quát)
• Dưỡng mã đồ - 養馬圖 (Viên Mai)
• Điền gia kỳ 2 - 田家其二 (Liễu Tông Nguyên)
• Hào thượng quan ngư - 濠上觀魚 (Cao Bá Quát)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Khốc hữu nhân tang ngộ thiền kỷ bút - 哭友人喪悟禪紀筆 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 031 - 山居百詠其三十一 (Tông Bản thiền sư)
• Trào Phi Khanh - 嘲飛卿 (Đoàn Thành Thức)
• Ức Tần Nga - Lâu Sơn quan - 憶秦娥-婁山關 (Mao Trạch Đông)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thật, thực
2. người tu hành
2. người tu hành
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thật, không phải giả. ◎Như: “chân diện mục” 真面目 mặt mày thật, “chân nhân chân sự” 真人真事 nhân vật và sự việc có thật (không phải hư cấu).
2. (Tính) Thành thật, thật thà. ◎Như: “chân tâm thành ý” 真心誠意 lòng thành ý thật.
3. (Phó) Thật là, quả là, đúng là. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Chân chánh kì quái đích sự, khiếu nhân ý tưởng bất đáo!” 真正奇怪的事, 叫人意想不到 (Đệ lục thập thất hồi) Thật là kì quặc không ai ngờ đến!
4. (Danh) Người đắc đạo thành tiên (theo đạo gia). ◎Như: “chân nhân” 真人.
5. (Danh) Bổn tính, tính tự nhiên. ◎Như: “thiên chân” 天真 bổn tính tự nhiên.
6. (Danh) Hình tượng giống thật. ◎Như: “tả chân” 寫真 vẽ truyền thần, miêu tả đúng như thật.
7. (Danh) Chức quan thật thụ. ◇Hán Thư 漢書: “Lại tại vị nhị bách thạch dĩ thượng, nhất thiết mãn trật như chân” 吏在位二百石以上, 一切滿秩如真 (Bình đế kỉ 平帝紀) Cấp lại tại vị (lãnh bổng lộc) hai trăm thạch trở lên, tất cả được mãn trật như chức quan thật thụ.
8. (Danh) Lối viết chữ Hán rõ ràng từng nét.
9. (Danh) Họ “Chân”.
10. Cũng viết là “chân” 眞.
2. (Tính) Thành thật, thật thà. ◎Như: “chân tâm thành ý” 真心誠意 lòng thành ý thật.
3. (Phó) Thật là, quả là, đúng là. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Chân chánh kì quái đích sự, khiếu nhân ý tưởng bất đáo!” 真正奇怪的事, 叫人意想不到 (Đệ lục thập thất hồi) Thật là kì quặc không ai ngờ đến!
4. (Danh) Người đắc đạo thành tiên (theo đạo gia). ◎Như: “chân nhân” 真人.
5. (Danh) Bổn tính, tính tự nhiên. ◎Như: “thiên chân” 天真 bổn tính tự nhiên.
6. (Danh) Hình tượng giống thật. ◎Như: “tả chân” 寫真 vẽ truyền thần, miêu tả đúng như thật.
7. (Danh) Chức quan thật thụ. ◇Hán Thư 漢書: “Lại tại vị nhị bách thạch dĩ thượng, nhất thiết mãn trật như chân” 吏在位二百石以上, 一切滿秩如真 (Bình đế kỉ 平帝紀) Cấp lại tại vị (lãnh bổng lộc) hai trăm thạch trở lên, tất cả được mãn trật như chức quan thật thụ.
8. (Danh) Lối viết chữ Hán rõ ràng từng nét.
9. (Danh) Họ “Chân”.
10. Cũng viết là “chân” 眞.
Từ điển Trung-Anh
(1) really
(2) truly
(3) indeed
(4) real
(5) true
(6) genuine
(2) truly
(3) indeed
(4) real
(5) true
(6) genuine
Từ ghép 233
bàn zhēn bàn jiǎ 半真半假 • bǎo zhēn dù 保真度 • bī zhēn 逼真 • bù shì Lú shān zhēn miàn mù 不識廬山真面目 • bù shì Lú shān zhēn miàn mù 不识庐山真面目 • chéng zhēn 成真 • chuán zhēn 传真 • chuán zhēn 傳真 • chuán zhēn diàn bào 传真电报 • chuán zhēn diàn bào 傳真電報 • chuán zhēn fā sòng 传真发送 • chuán zhēn fā sòng 傳真發送 • chuán zhēn hào mǎ 传真号码 • chuán zhēn hào mǎ 傳真號碼 • chuán zhēn jī 传真机 • chuán zhēn jī 傳真機 • chún zhēn 純真 • chún zhēn 纯真 • chún zhēn wú gòu 純真無垢 • chún zhēn wú gòu 纯真无垢 • dàng zhēn 当真 • dàng zhēn 當真 • Dào zhēn Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 道真仡佬族苗族自治县 • Dào zhēn Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 道真仡佬族苗族自治縣 • Dào zhēn xiàn 道真县 • Dào zhēn xiàn 道真縣 • Dào zhēn Zì zhì xiàn 道真自治县 • Dào zhēn Zì zhì xiàn 道真自治縣 • dī bǎo zhēn 低保真 • fǎn pú guī zhēn 返璞归真 • fǎn pú guī zhēn 返璞歸真 • fǎng zhēn 仿真 • fǎng zhēn fú wù qì 仿真服务器 • fǎng zhēn fú wù qì 仿真服務器 • gāo bǎo zhēn 高保真 • guī zhēn 归真 • guī zhēn 歸真 • guī zhēn fǎn pú 归真返璞 • guī zhēn fǎn pú 歸真返璞 • guǒ zhēn 果真 • huán yuán zhēn xiàng 还原真相 • huán yuán zhēn xiàng 還原真相 • huàn nàn jiàn zhēn qíng 患难见真情 • huàn nàn jiàn zhēn qíng 患難見真情 • huò zhēn jià shí 貨真價實 • huò zhēn jià shí 货真价实 • jī kě luàn zhēn 几可乱真 • jī kě luàn zhēn 幾可亂真 • jí fēng zhī jìn cǎo , liè huǒ jiàn zhēn jīn 疾風知勁草,烈火見真金 • jí fēng zhī jìn cǎo , liè huǒ jiàn zhēn jīn 疾风知劲草,烈火见真金 • jiǎ xì zhēn chàng 假戏真唱 • jiǎ xì zhēn chàng 假戲真唱 • Jiàn zhēn 鉴真 • Jiàn zhēn 鑒真 • Jiàn zhēn hé shang 鉴真和尚 • Jiàn zhēn hé shang 鑒真和尚 • jiào zhēn 較真 • jiào zhēn 较真 • jiǔ hòu tǔ zhēn yán 酒后吐真言 • jiǔ hòu tǔ zhēn yán 酒後吐真言 • liù zì zhēn yán 六字真言 • luàn zhēn 乱真 • luàn zhēn 亂真 • měi mèng chéng zhēn 美夢成真 • měi mèng chéng zhēn 美梦成真 • nòng jiǎ chéng zhēn 弄假成真 • Nǚ zhēn 女真 • Nǚ zhēn yǔ 女真語 • Nǚ zhēn yǔ 女真语 • qiān zhēn wàn què 千真万确 • qiān zhēn wàn què 千真萬確 • qīng zhēn 清真 • qīng zhēn sì 清真寺 • rèn zhēn 認真 • rèn zhēn 认真 • shā zhēn jūn 杀真菌 • shā zhēn jūn 殺真菌 • shā zhēn jūn jì 杀真菌剂 • shā zhēn jūn jì 殺真菌劑 • shī zhēn 失真 • shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 实践是检验真理的唯一标准 • shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 實踐是檢驗真理的唯一標準 • shú zhēn shú jiǎ 孰真孰假 • shuài zhēn 率真 • tiān zhēn 天真 • tiān zhēn làn màn 天真烂漫 • tiān zhēn làn màn 天真爛漫 • Tiě mù zhēn 鐵木真 • Tiě mù zhēn 铁木真 • tóng zhēn 童真 • xiě zhēn 写真 • xiě zhēn 寫真 • xiě zhēn jí 写真集 • xiě zhēn jí 寫真集 • xìn yǐ wéi zhēn 信以为真 • xìn yǐ wéi zhēn 信以為真 • xū wěi lèi zhēn 虚伪类真 • xū wěi lèi zhēn 虛偽類真 • yī líng zhēn xìng 一灵真性 • yī líng zhēn xìng 一靈真性 • zài zhēn kōng zhōng 在真空中 • zhēn ài 真愛 • zhēn ài 真爱 • zhēn bǎn 真版 • zhēn bàng 真棒 • zhēn cái shí xué 真才实学 • zhēn cái shí xué 真才實學 • zhēn cǎi sè 真彩色 • zhēn chéng 真誠 • zhēn chéng 真诚 • zhēn chuán 真传 • zhēn chuán 真傳 • zhēn dāo zhēn qiāng 真刀真枪 • zhēn dāo zhēn qiāng 真刀真槍 • zhēn dào 真道 • zhēn dì 真諦 • zhēn dì 真谛 • zhēn diāo 真鯛 • zhēn diāo 真鲷 • zhēn fēn shù 真分数 • zhēn fēn shù 真分數 • zhēn fǒu dìng jù 真否定句 • zhēn gé 真格 • zhēn gè 真个 • zhēn gè 真個 • zhēn guài 真怪 • zhēn hé 真核 • zhēn hòu shēng dòng wù 真后生动物 • zhēn hòu shēng dòng wù 真後生動物 • zhēn jì 真跡 • zhēn jì 真迹 • zhēn jì 真际 • zhēn jì 真際 • zhēn jiǎ 真假 • zhēn jiǎ nán biàn 真假难辨 • zhēn jiǎ nán biàn 真假難辨 • zhēn jīn bù pà huǒ lái shāo 真金不怕火來燒 • zhēn jīn bù pà huǒ lái shāo 真金不怕火来烧 • zhēn jīn bù pà huǒ liàn 真金不怕火炼 • zhēn jīn bù pà huǒ liàn 真金不怕火煉 • zhēn jīng 真經 • zhēn jīng 真经 • zhēn jūn 真菌 • zhēn jūn gāng 真菌綱 • zhēn jūn gāng 真菌纲 • zhēn kěn dìng jù 真肯定句 • zhēn kōng 真空 • zhēn kōng bèng 真空泵 • zhēn kōng guǎn 真空管 • zhēn lǐ 真理 • zhēn liàng 真亮 • zhēn miàn mù 真面目 • zhēn mìng 真命 • zhēn niú 真牛 • zhēn pí 真皮 • zhēn pí céng 真皮层 • zhēn pí céng 真皮層 • zhēn píng shí jù 真凭实据 • zhēn píng shí jù 真憑實據 • zhēn qiè 真切 • zhēn qíng 真情 • zhēn qíng shí yì 真情实意 • zhēn qíng shí yì 真情實意 • zhēn quán 真詮 • zhēn quán 真诠 • zhēn què 真确 • zhēn què 真確 • zhēn rén 真人 • zhēn rén bǎn 真人版 • zhēn rén bù lòu xiàng 真人不露相 • zhēn rén xiù 真人秀 • zhēn rén zhēn shì 真人真事 • zhēn róng 真容 • zhēn shàn měi 真善美 • zhēn shēn 真身 • zhēn shén 真神 • zhēn shēng 真声 • zhēn shēng 真聲 • zhēn shēng zuì gāo yīn 真声最高音 • zhēn shēng zuì gāo yīn 真聲最高音 • zhēn shí 真实 • zhēn shí 真實 • zhēn shí gǎn 真实感 • zhēn shí gǎn 真實感 • zhēn shí xìng 真实性 • zhēn shí xìng 真實性 • zhēn shì 真事 • zhēn shì 真释 • zhēn shì 真釋 • zhēn shi 真是 • zhēn shi de 真是的 • zhēn shū 真书 • zhēn shū 真書 • zhēn shù 真数 • zhēn shù 真數 • zhēn shuài 真率 • zhēn sī 真丝 • zhēn sī 真絲 • zhēn suǐ 真髓 • zhēn wěi 真伪 • zhēn wěi 真偽 • zhēn wěi mò biàn 真伪莫辨 • zhēn wěi mò biàn 真偽莫辨 • zhēn xiàng 真相 • zhēn xiàng 真象 • zhēn xiàng bì lù 真相毕露 • zhēn xiàng bì lù 真相畢露 • zhēn xiàng dà bái 真相大白 • zhēn xīn 真心 • zhēn xīn shí yì 真心实意 • zhēn xīn shí yì 真心實意 • zhēn xìng 真性 • zhēn xiōng 真兇 • zhēn xiōng 真凶 • zhēn yán 真言 • zhēn yì 真意 • zhēn yǒu nǐ de 真有你的 • zhēn zhēn 真真 • zhēn zhèng 真正 • zhēn zhī 真知 • zhēn zhī zhuó jiàn 真知灼見 • zhēn zhī zhuó jiàn 真知灼见 • zhēn zhí biǎo 真值表 • zhēn zhì 真挚 • zhēn zhì 真摯 • zhēn zhū 真珠 • zhēn zǐ jí 真子集 • zhèng jiào zhēn quán 正教真詮 • zhèng jiào zhēn quán 正教真诠 • zhèng quán zhēn kōng 政权真空 • zhèng quán zhēn kōng 政權真空 • zǒng xié bō shī zhēn 总谐波失真 • zǒng xié bō shī zhēn 總諧波失真