Có 1 kết quả:
zhēn rén ㄓㄣ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người tu đắc đạo
Từ điển Trung-Anh
(1) a real person
(2) Daoist spiritual master
(2) Daoist spiritual master
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0