Có 1 kết quả:

zhēn píng shí jù ㄓㄣ ㄆㄧㄥˊ ㄕˊ ㄐㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) reliable evidence (idiom); conclusive proof
(2) definitive evidence

Bình luận 0