Có 1 kết quả:

zhēn dāo zhēn qiāng ㄓㄣ ㄉㄠ ㄓㄣ ㄑㄧㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) real swords, real spears (idiom)
(2) real weapons
(3) very much for real
(4) every bit real
(5) the genuine article

Bình luận 0