Có 1 kết quả:
zhēn fēn shù ㄓㄣ ㄈㄣ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proper fraction (with numerator < denominator, e.g. five sevenths)
(2) see also: improper fraction 假分數|假分数[jia3 fen1 shu4] and mixed number 帶分數|带分数[dai4 fen1 shu4]
(2) see also: improper fraction 假分數|假分数[jia3 fen1 shu4] and mixed number 帶分數|带分数[dai4 fen1 shu4]
Bình luận 0