Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhēn fēn shù
ㄓㄣ ㄈㄣ ㄕㄨˋ
1
/1
真分數
zhēn fēn shù
ㄓㄣ ㄈㄣ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proper fraction (with numerator < denominator, e.g. five sevenths)
(2) see also: improper fraction
假
分
數
|
假
分
数
[jia3 fen1 shu4] and mixed number
帶
分
數
|
带
分
数
[dai4 fen1 shu4]
Bình luận
0