Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Zhēn rú
ㄓㄣ ㄖㄨˊ
1
/1
真如
Zhēn rú
ㄓㄣ ㄖㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tathata
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Khiển muộn phụng trình Nghiêm công nhị thập vận - 遣悶奉呈嚴公二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Quy tịch - 歸寂
(
Bảo Giác thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 049 - 山居百詠其四十九
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 066 - 山居百詠其六十六
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thuỷ chung - 始終
(
Khuông Việt thiền sư
)
•
Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Ức Tần Nga - Lâu Sơn quan - 憶秦娥-婁山關
(
Mao Trạch Đông
)
•
Vạn sự quy như - 萬事歸如
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Vô đề (Bất hướng ta bà giới thượng hành) - 無題(不曏娑婆界上行)
(
Phạm Kỳ
)
Bình luận
0