Có 1 kết quả:

zhēn róng ㄓㄣ ㄖㄨㄥˊ

1/1

zhēn róng ㄓㄣ ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) portrait
(2) genuine appearance
(3) real face

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0