Có 1 kết quả:
zhēn cái shí xué ㄓㄣ ㄘㄞˊ ㄕˊ ㄒㄩㄝˊ
zhēn cái shí xué ㄓㄣ ㄘㄞˊ ㄕˊ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solid learning
(2) real ability and learning
(3) genuine talent
(2) real ability and learning
(3) genuine talent
Bình luận 0
zhēn cái shí xué ㄓㄣ ㄘㄞˊ ㄕˊ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0