Có 1 kết quả:

zhēn zhèng ㄓㄣ ㄓㄥˋ

1/1

zhēn zhèng ㄓㄣ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) genuine
(2) real
(3) true
(4) genuinely