Có 1 kết quả:
zhēn xiàng bì lù ㄓㄣ ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ
zhēn xiàng bì lù ㄓㄣ ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
real face fully revealed (idiom); fig. to unmask and expose the whole truth
Bình luận 0
zhēn xiàng bì lù ㄓㄣ ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0