Có 1 kết quả:

Zhēn là ㄓㄣ ㄌㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Khmer kingdom of Kampuchea or Cambodia
(2) Chinese term for Cambodia from 7th to 15th century

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0