Có 1 kết quả:

zhēn yán ㄓㄣ ㄧㄢˊ

1/1

zhēn yán ㄓㄣ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) true statement
(2) incantation (translates Sanskrit: dharani 陀羅尼|陀罗尼)

Bình luận 0