Có 1 kết quả:
zhēn quán ㄓㄣ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain truly (esp. of classic or religious text)
(2) true commentary
(3) correct exegesis
(2) true commentary
(3) correct exegesis
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0