Có 1 kết quả:

zhēn xiàng ㄓㄣ ㄒㄧㄤˋ

1/1

zhēn xiàng ㄓㄣ ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the whole elephant (i.e. not the small parts felt by the proverbial blind feelers)
(2) fig. the whole picture
(3) a realistic overall view of the whole situation

Bình luận 0