Có 1 kết quả:
zhēn jì ㄓㄣ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) authentic (painting or calligraphy)
(2) genuine work (of famous artist)
(2) genuine work (of famous artist)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0