Có 1 kết quả:
zhēn shēn ㄓㄣ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the real body (of Buddha or a God)
(2) true effigy
(2) true effigy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0