Có 1 kết quả:

zhēn jīn bù pà huǒ lái shāo ㄓㄣ ㄐㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄞˊ ㄕㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 真金不怕火煉|真金不怕火炼[zhen1 jin1 bu4 pa4 huo3 lian4]

Bình luận 0