Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhēn miàn mù
ㄓㄣ ㄇㄧㄢˋ ㄇㄨˋ
1
/1
真面目
zhēn miàn mù
ㄓㄣ ㄇㄧㄢˋ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) true identity
(2) true colors
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ Chi Tiên nữ sử nguyên vận kỳ 4 - 步芝仙女史原韻其四
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Dạ quan Thanh nhân diễn kịch trường - 夜觀清人演劇場
(
Cao Bá Quát
)
•
Đề Tây Lâm bích - 題西林壁
(
Tô Thức
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 002 - 山居百詠其二
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Tâm vương - 心王
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Trào ngoan thạch ảo tương - 嘲頑石幻相
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tự thuật kỳ 1 - 自述其一
(
Trần Thánh Tông
)
Bình luận
0