Có 2 kết quả:
dī ㄉㄧ • shì ㄕˋ
Âm Pinyin: dī ㄉㄧ, shì ㄕˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目氐
Nét bút: 丨フ一一一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: BUHVI (月山竹女戈)
Unicode: U+7721
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目氐
Nét bút: 丨フ一一一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: BUHVI (月山竹女戈)
Unicode: U+7721
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Chữ “thị” 視 ngày xưa.
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhìn kỹ
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ thị 視 ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 視 cổ (bộ 見).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn. Như chữ Thị 視.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 視|视[shi4]