Có 2 kết quả:
dī ㄉㄧ • shì ㄕˋ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Chữ “thị” 視 ngày xưa.
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhìn kỹ
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ thị 視 ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 視 cổ (bộ 見).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn. Như chữ Thị 視.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 視|视[shi4]