Có 1 kết quả:
yuān ㄩㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con ngươi lõm vào
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Con ngươi mắt khô, mắt không sáng.
2. (Tính) Khô, không có nước. ◎Như: “oan tỉnh” 眢井 giếng khô, giếng bỏ hoang.
2. (Tính) Khô, không có nước. ◎Như: “oan tỉnh” 眢井 giếng khô, giếng bỏ hoang.
Từ điển Thiều Chửu
① Con ngươi dọp lõm vào.
② Giếng khô không nước gọi là oan tỉnh 眢井.
② Giếng khô không nước gọi là oan tỉnh 眢井.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mắt khô lõm vào (không thấy đường);
② Khô cạn (không có nước): 眢井 Giếng khô.
② Khô cạn (không có nước): 眢井 Giếng khô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mắt mờ, không thấy rõ.
Từ điển Trung-Anh
(1) inflamed eyelids
(2) parched
(2) parched
Từ ghép 1