Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ, nì ㄋㄧˋ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目尼
Nét bút: 丨フ一一一フ一ノノフ
Thương Hiệt: BUSP (月山尸心)
Unicode: U+7724
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目尼
Nét bút: 丨フ一一一フ一ノノフ
Thương Hiệt: BUSP (月山尸心)
Unicode: U+7724
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): てい (tei), い (i)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: lik1, nik1
Âm Nhật (kunyomi): てい (tei), い (i)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: lik1, nik1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0