Có 1 kết quả:
zì ㄗˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 目 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目此
Nét bút: 丨フ一一一丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: BUYMP (月山卜一心)
Unicode: U+7726
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tí, trại, tý, xải
Âm Nôm: xế
Âm Nhật (onyomi): セ (se), イシ (ishi), サイ (sai), シ (shi), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): まなじり (manajiri), めじり (mejiri)
Âm Hàn: 자, 제
Âm Quảng Đông: zi6
Âm Nôm: xế
Âm Nhật (onyomi): セ (se), イシ (ishi), サイ (sai), シ (shi), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): まなじり (manajiri), めじり (mejiri)
Âm Hàn: 자, 제
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 眥.
Từ điển Trung-Anh
(1) corner of the eye
(2) canthus
(3) eye socket
(2) canthus
(3) eye socket
Từ điển Trung-Anh
variant of 眥|眦[zi4]
Từ ghép 5