Có 1 kết quả:

xuàn yào ㄒㄩㄢˋ ㄧㄠˋ

1/1

xuàn yào ㄒㄩㄢˋ ㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) giddy
(2) confused
(3) variant of 炫耀[xuan4 yao4]

Bình luận 0