Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mī ㄇㄧ,
mí ㄇㄧˊ,
mǐ ㄇㄧˇ,
mì ㄇㄧˋTổng nét: 10
Bộ:
mù 目 (+5 nét)
Hình thái:
⿰目半Nét bút:
丨フ一一一丶ノ一一丨Thương Hiệt: BUFQ (月山火手)
Unicode:
U+772BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận