Có 1 kết quả:
lóng ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mông lung 朦朧,曚曨,朦胧)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蒙矓 [ménglóng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 矓
Từ điển Trung-Anh
see 矇矓|蒙眬[meng2 long2]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1