Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: mù 目 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: BUBMR (月山月一口)
Unicode: U+772E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đồng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): まぶち (mabuchi), みまわ.す (mimawa.su)

Tự hình 2

Chữ gần giống 13