Có 1 kết quả:

dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 目 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: BUMIG (月山一戈土)
Unicode: U+7730
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

dié ㄉㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 眣[die2]