Có 1 kết quả:
chī ㄔ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 目 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目多
Nét bút: 丨フ一一一ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: BUNIN (月山弓戈弓)
Unicode: U+7735
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: si
Âm Nôm: si
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): まなじりをいた.める (manajiri o ita.meru)
Âm Quảng Đông: ci1
Âm Nôm: si
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): まなじりをいた.める (manajiri o ita.meru)
Âm Quảng Đông: ci1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rỉ mắt, dử mắt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dử mắt, ghèn mắt. § Tục gọi là “nhãn thỉ” 眼屎. ◇Khang Tiến Chi 康進之: “Nhu si mạt lệ khốc hào đào” 揉眵抹淚哭嚎啕 (Lí Quỳ phụ kinh 李逵負荊) Dụi ghèn lau nước mắt khóc kêu gào.
Từ điển Thiều Chửu
① Dử mắt (ghèn).
Từ điển Trần Văn Chánh
Dử mắt, ghèn. Cg. 眵目 糊 [chimùhú].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rỉ mắt. Nhử mắt. Ghèn mắt.
Từ điển Trung-Anh
discharge (rheum) from the mucous membranes of the eyes
Từ ghép 2