Có 1 kết quả:
juàn gù ㄐㄩㄢˋ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to care for
(2) to show concern for
(3) to think longingly (of one's country)
(2) to show concern for
(3) to think longingly (of one's country)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0